Cấu trúc asked me là cấu trúc thông dụng giúp bạn đặt câu hỏi gián tiếp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều bạn vẫn còn mơ hồ không biết nên đặt câu hỏi như thế nào cho đúng ngữ pháp.
Bài học hôm nay, IELTS Thành Tây mang đến cho bạn cấu trúc và cách dùng Asked me trong tiếng Anh. Cùng tham khảo chi tiết bên dưới bài viết các bạn nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc asked me là gì?
Thông thường, cấu trúc asked me là một loại câu gián tiếp, được sử dụng khi muốn yêu cầu hay hỏi người khác về một điều gì đó. Động từ “ask” mang ý nghĩa là hỏi về điều gì đó. Khi được dùng trong câu hỏi gián tiếp, cấu trúc “asked me” sẽ được dùng trong một số trường hợp như: dạng câu hỏi, dạng câu mệnh lệnh,…
Ví dụ minh hoạ:
- Do you love me? Mai asked. (Bạn có yêu tôi không? Mai hỏi tôi)
=> Mai asked me if I loved her. (Mai hỏi tôi rằng liệu tôi yêu cô ấy không?)
- Where are you from? Mink asked Nam. (Bạn đến từ đâu? Minh hỏi Nam)
=> Minh asked Nam where he was from. (Minh hỏi Nam rằng Nam đến từ đâu?)
Tham khảo thêm về khoá học ielts online tại Thành Tây
2. Các trường hợp của cấu trúc “asked me”
2.1. Cấu trúc asked me với câu hỏi Wh-question
Câu hỏi Wh-question là dạng câu hỏi có chứa những từ để hỏi như: “what, why, when, whose, which,…Trong lời nói gián tiếp, câu hỏi này được mở đầu bằng những động từ như: “asked, require, want to know,…“
S + asked/ wanted to know + Sb + Clause |
Ví dụ minh hoạ:
- “What time does the film begin?” Minh asked Mai. (Mấy giờ bộ phim bắt đầu? Minh hỏi Mai)
=> Minh asked Mai what time the film began.
- “What will happen if she can not find the passport?” She asked. (Chuyện gì sẽ xảy ra nếu cô ấy không thể tìm được hộ chiếu? Cô ấy hỏi)
=> She asked what would happen if she could not find the passport.
Lưu ý: Nếu cấu trúc “asked” dùng trong cả câu trần thuật lẫn câu hỏi thì khi đổi sang câu gián tiếp, cấu trúc asked me ở phần nào sẽ đổi theo phần đó và lùi lại một thì.
Ví dụ minh hoạ:
- “I have left my watch at home. Can you tell me the time?” (Tôi đã để quên cái đồng hồ ở nhà. Bây giờ bạn có thể nói cho tôi thời gian được không?)
=> He said that he had left his watch at home and asked me if I could tell him the time.
2.2. Cấu trúc asked dang câu hỏi Yes/No question
Trong lời nói gián tiếp, loại câu hỏi này được mở đầu bằng những động từ như: “ask, wonder,…” và theo sau đó sẽ là “if” hoặc “whether”.
S + asked/ wanted to know/wondered + (sb) + if/ whether + Clause |
Ví dụ minh hoạ:
- “Have you seen that film? He asked me. (Bạn đã từng xem phim đó chưa? Anh ấy hỏi tôi)
=> He asked me if I had seen that film.
- “Will Tom be here tomorrow?” (Ngày mai Tom sẽ ở đây chứ?)
=> She asked if Tom would be there the day after.
Lưu ý: Nếu trong câu trực tiếp có cụm từ “or not” thì khi muốn chuyển sang câu gián tiếp, các bạn bắt buộc phải dùng “whether” thay vì “if”
Ví dụ minh hoạ:
- “Does she like this cat or not?”, he asked me. (Anh ta hỏi tôi rằng cô ấy có thích mèo hay không?)
=> He asked me whether she liked that cat or not.
- “Can Ann drink or not?”, he asked. (Anh ấy hỏi rằng Anna có thể uống được hay không?)
=> He asked me whether Anna could drink or not.
2.3. Cấu trúc asked dạng câu mệnh lệnh tiếng Anh
Khi một câu mệnh lệnh, câu đề nghị được đổi từ dạng trực tiếp sang dạng gián tiếp thì sẽ mở đầu bằng các động từ như: “order, ask, command, tell,…”. Nếu theo sau đó có một tân ngữ trực tiếp chỉ người nhận lệnh và động từ được dùng là nguyên mẫu có “to”.
Cấu trúc “asked me” được sử dụng với ý nghĩa là “yêu cầu, đề nghị” bao gồm:
S + asked/told/advised/ordered/wanted/warned + sb + (not) + to V-inf |
Ví dụ minh hoạ:
- “Please don’t tell anybody what happened.” (Đừng nói cho ai biết chuyện gì xảy ra)
=> She asked me not to tell anybody what had happened.
- “Open the window, please”. (Làm ơn mở cửa sổ ra)
=> I asked him to open the window.
- “Don’t go home late”, my father said. (Đừng đi về trể. Bố tôi nói với tôi)
=> My father asked me not to go home late.
Tham khảo thêm về cấu trúc Had Better, cấu trúc Difficult, cấu trúc enjoy
3. Một số cấu trúc “ask” thông dụng khác trong tiếng Anh
- To ask sb to go on a date: mời, hẹn hò ai đi chơi.
Ví dụ minh hoạ:
He asked me to go on a date that made me surprised.
(Anh ấy hẹn tôi đi chơi và điều đó làm tôi ngạc nhiên)
- To ask after somebody: hỏi thăm sức khỏe của ai.
Ví dụ minh hoạ:
I met my friend yesterday and she asked after me about my family.
(Tôi đã gặp bạn của mình ngày hôm qua và cô ấy hỏi tôi về gia đình)
- To ask sb for a lift: hỏi ai cho đi nhờ xe.
Ví dụ minh hoạ:
When I was driving, there was a man asking me for a lift.
(Khi tôi đang lái xe, có một người đàn ông muốn nhờ xe của tôi)
- To ask somebody to do something: yêu cầu ai làm gì.
Ví dụ minh hoạ:
My teacher asked me to finish the homework.
(Cô giáo của tôi yêu cầu tôi làm bài tập)
4. Bài tập vận dụng cấu trúc asked me
Bên dưới là một dạng bài tập khá thông dụng về cấu trúc asked me trong tiếng Anh. Cùng làm bài tập với thanhtay.edu.vn nhé!
Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc asked me
- The pupils said, “Teacher give us better marks, please.”
- “Who put salt in my coffee?”, he asked.
- My friend said, “Are you going to leave tomorrow?”
- “Have you done your homework?”, said my mother.
- I asked Bill, “What time did you go to bed last night?”
- “Must you go now?”, said Mr.Brown.
- The traveller asked, “How long does it take to get to London?”
- He asked me, “Why didn’t you come to class yesterday?”
- “Did you phone me yesterday?” Tom asked Mary
- “Do you like it?” “Yes”
- They said to me, “Let’s go to the zoo!”
- He said to me, “Listen! Can you hear someone coming?”
- The teacher asked “Which book are you taking John?”
- I asked the policeman “Do you know how far is it to the station?”
- “Don’t you know how to behave? There must be no talking in lessons.” The teacher told his pupils
- “You must decide what you want to do”, she said to hẻ daughter
- Mary asked me “Can you tell me why you are so sad?”
- Jane said to John “Who will come to the pictures to me?”
- “Will you please find out when he last wrote to me?” Jane said to her friend
- “John, please don’t anyone y new address”, said Mary
Đáp án bài tập
- The pupils asked their teacher to give them better marks.
- He asked who had put salt in his coffee.
- My friend asked me if I was going to leave the day after.
- My mother asked me if I had done my homework.
- I asked Bill what time he had gone to bed the night before.
- Mr. Brown asked me if I had to go then.
- The traveler asked me how long it took to get to London.
- He asked me why I hadn’t come to class the day before.
- Tom asked Mary if she had phoned him the day before.
- He asked me if I liked it and I said that I did.
- They asked me to go to the zoo.
- He told me to listen and asked me if I heard someone coming.
- The teacher asked John which book he was taking.
- I asked the policeman if he knew how far it was to the station.
- The teacher asked his pupils whether they knew how to behave and remarked that there must be no talking in lessons.
- She asked her daughter to decide what she wanted to do.
- Mary asked me if I could tell her why I was so sad.
- Jane asked John who would come to the pictures with her.
- Jane asked her friend to find out when he last wrote to her.
- Mary asked John not to tell anyone her new address.
Trên đây là toàn bộ cách dùng và bài tập về cấu trúc asked me chi tiết nhất. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ bởi thanhtay.edu.vn sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm bài tập.
Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment bên dưới bài viết để được giải đáp chi tiết nhé hoặc truy cập vào chuyên mục Luyện thi IELTS của chúng tôi để học thêm các kiến thức mới nhé. Chúc các bạn học tập tốt và đạt điểm số cao trong các kỳ thi tiếng Anh.
Bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cách sử dụng cấu trúc “asked me” trong các tình huống giao tiếp thực tế? IELTS Learning cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa sống động và bài tập luyện đa dạng giúp bạn tự tin sử dụng cấu trúc này trong bài thi IELTS.